Giới thiệu chung về Bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 PhápBảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp là công cụ không thể thiếu đối với những người hâm mộ và chuyên gia bóng đá. Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về các trận đấu,ảngphântíchlịchthiđấumớinhấtcủaLiguePhápGiớithiệuchungvềBảngphântíchlịchthiđấumớinhấtcủaLiguePháParis Ngày 8 tháng 3 năm 2024 đội hình, kết quả và nhiều yếu tố khác liên quan đến giải đấu hàng đầu của Pháp. Thời gian và lịch thi đấuLigue 1 Pháp thường diễn ra từ tháng 8 đến tháng 5 hàng năm, chia thành 2 giai đoạn: mùa giải mùa hè và mùa giải mùa đông. Mỗi đội sẽ thi đấu 38 trận, bao gồm 19 trận tại nhà và 19 trận trên sân khách. Thời gian | Lịch thi đấu |
---|
Tháng 8 | Thi đấu khởi đầu | Tháng 12 | Giải gián đoạn vì mùa đông | Tháng 1 | Thi đấu tiếp tục | Tháng 5 | Thi đấu kết thúc |
Đội hình thi đấuĐội hình thi đấu của mỗi đội trong Ligue 1 Pháp thường bao gồm 11 cầu thủ chính và 7 cầu thủ dự bị. Các đội sẽ có sự thay đổi đội hình tùy thuộc vào tình hình sức khỏe và chiến thuật của huấn luyện viên. Chức vụ | Tên cầu thủ | Đội bóng |
---|
Thủ môn | Alphonse Areola | Paris Saint-Germain | Đ防守 | Thiago Silva | Paris Saint-Germain | Đ giữa | Mohamed Salah | Paris Saint-Germain | Đ tấn công | Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain |
Kết quả và bảng xếp hạngKết quả của các trận đấu sẽ được cập nhật liên tục trên bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp. Bảng xếp hạng sẽ được tính dựa trên số điểm mà các đội giành được sau mỗi trận đấu. Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua |
---|
Paris Saint-Germain | 60 | 20 | 10 | 8 | Montpellier | 50 | 18 | 10 | 10 | Lyon | 45 | 17 | 11 | 10 |
Yếu tố khácBên cạnh kết quả và bảng xếp hạng, bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp còn cung cấp nhiều yếu tố khác như: |